Thanh Lý Hợp Đồng Gia Công Theo Thông Tư 39

Thanh Lý Hợp Đồng Gia Công Theo Thông Tư 39

Căn cứ quy định tại Khoản 3 Điều 3 Thông tư 40/2017/TT-BTC, để được thanh toán công tác phí phải đáp ứng được những điều kiện sau đây:

Căn cứ quy định tại Khoản 3 Điều 3 Thông tư 40/2017/TT-BTC, để được thanh toán công tác phí phải đáp ứng được những điều kiện sau đây:

Mẫu hợp đồng gia công mới nhất năm 2023

Căn cứ theo những quy định về nội dung của hợp đồng gia công hàng hóa, mẫu hợp đồng gia công dưới đây tuân thủ quy định hiện hành của Pháp luật Việt Nam. Các doanh nghiệp có thể tham khảo:

Trên đây là những thông tin tổng hợp về hợp đồng gia công hàng hóa và mẫu hợp đồng gia công mới nhất hiện nay. Nếu còn bất kỳ thông tin thắc mắc gì, liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp sớm nhất.

Để được tư vấn, giải đáp thắc mắc và báo giá cụ thể, vui lòng đăng ký TẠI ĐÂY.

✅ Hoặc ngay để được hỗ trợ trực tiếp

KV Miền Bắc - (Mr Hưng): 0911670826 - (Ms Hằng): 0911 876 893

KV Miền Nam - (Ms Thùy): 0911 876 899 / (Ms Thơ): 0911 876 900

Hợp đồng điện tử EFY-eCONTRACT - Bỏ ký tay, thay ký số

Hợp đồng tư vấn quản lý doanh nghiệp là một vấn đề đang nhận được sự quan tâm từ đông đảo các doanh nghiệp. Trong bài viết này, NT International Law Firm sẽ chia sẻ đến bạn những thông tin liên quan đến hợp đồng tư vấn quản lý doanh nghiệp để bạn tham khảo.

Các nội dung của hợp đồng tư vấn

Dưới đây là các nội dung cơ bản trong một bản hợp đồng tư vấn doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo:

Thông thường, trong hợp đồng dịch vụ, phần này được gọi là thông tin về các bên tham gia. Hợp đồng chỉ có thể hình thành khi có ít nhất hai bên đã thỏa thuận và ký kết. Vì vậy, việc nội dung về các chủ thể trong hợp đồng là một yếu tố quan trọng và không thể thiếu.

Các chủ thể trong hợp đồng có thể là cá nhân, tổ chức (pháp nhân) hoặc cơ quan.

Việc xác định chủ thể trong hợp đồng quản lý doanh nghiệp không chỉ liên quan đến việc tạo ra và thiết lập hợp đồng mà còn ảnh hưởng đến tư cách của người ký hợp đồng. Điều này có thể có tác động đến tính hợp lệ của hợp đồng và có thể dẫn đến việc hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu. Ví dụ, nếu người ký là một cá nhân thì chỉ có cá nhân đó mới có thể ký kết; trong trường hợp chủ thể là pháp nhân, người ký phải là người đại diện theo quy định của pháp luật hoặc người được ủy quyền (và việc này phải được xác nhận bằng văn bản ủy quyền).

Ngoài ra, việc xác định chủ thể trong hợp đồng dịch vụ cũng giúp xác định đối tượng của hợp đồng, từ đó xác định quyền và trách nhiệm cơ bản của các chủ thể trong hợp đồng.

Trong mỗi hợp đồng đều có một đối tượng cụ thể. Chẳng hạn như trong hợp đồng mua bán hàng hóa, đối tượng của hợp đồng là chính hàng hóa, còn đối tượng của hợp đồng tư vấn doanh nghiệp chính là doanh nghiệp.

Hợp đồng phải ghi rõ và xác định đúng đối tượng của nó để các bên tham gia giao dịch có thể hiểu rõ. Ngoài việc xác định đối tượng, các bên thường đưa ra các quy định cụ thể về loại hàng hóa, số lượng, chất lượng và các thông tin khác liên quan đến đối tượng trong hợp đồng để đảm bảo sự chắc chắn và rõ ràng.

Nội dung hợp đồng đại diện cho những điều khoản tổng quan mà các bên thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là cơ sở để xác định trách nhiệm tự nhiên của mỗi bên khi thực hiện hợp đồng và đồng thời chỉ ra đối tượng mà hợp đồng đang áp dụng.

Thông thường, nội dung của hợp đồng dịch vụ, hợp đồng mua bán và các loại hợp đồng thương mại (như hợp đồng đại lý thương mại, hợp đồng nhượng quyền thương mại) sẽ được quy định chi tiết hơn các hợp đồng khác.

Xem thêm: Tư vấn thành lập doanh nghiệp, quy trình thành lập công ty

Giá trong hợp đồng, đại diện cho giá trị của đối tượng hoặc giá trị tổng cộng của hợp đồng. Ví dụ, khi hai bên ký hợp đồng mua bán điện thoại và đồng ý rằng giá của chiếc điện thoại là 10.000.000 đồng thì đây chính là giá được ghi trong hợp đồng.

Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, Điều khoản về giá có thể không tồn tại do các bên thỏa thuận một “Hợp đồng cơ bản” hoặc “Hợp đồng khung” và giá trị của các giao dịch được xác định dựa trên các hóa đơn, chứng từ liên quan. Trong trường hợp này, giá trị của hợp đồng không chỉ dựa vào nội dung của hợp đồng mà còn dựa vào tài liệu bổ sung mà các bên cung cấp. Ngoài ra, cũng có một số trường hợp sẽ dựa trên quy định của pháp luật để xác định giá.

Thông thường, tại mục điều khoản về giá cũng kèm theo thỏa thuận về phương thức thanh toán, cho phép các bên linh hoạt trong việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp với họ.

Dựa trên các điều khoản về nội dung và giá trị hợp đồng cùng với quyền lợi chính đáng mà các bên đã thỏa thuận, các bên sẽ quyết định về quyền, nghĩa vụ của họ. Các điều khoản này có thể giúp lặp lại các nhiệm vụ và cam kết đã được thỏa thuận trong các phần trước cũng như bổ sung những điều khoản ràng buộc khi cần thiết.

Thường thì đối với mỗi loại hợp đồng cụ thể, pháp luật cung cấp các quy định cơ bản về quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia vào hợp đồng đó.

Thời hạn hợp đồng là một điều khoản quan trọng trong quá trình thực hiện hợp đồng trong thực tế. Các bên nên thảo luận với nhau về các mốc thời gian như: thời điểm hợp đồng có hiệu lực bắt đầu; thời hạn thực hiện hợp đồng (bao gồm thời gian giao hàng, thời gian thực hiện dịch vụ,…); thời điểm kết thúc hợp đồng.

Phạt vi phạm hợp đồng và bồi thường thiệt hại

Để bảo vệ quyền, lợi ích của các bên và đảm bảo việc tuân thủ các thỏa thuận trong hợp đồng, các bên nên thỏa thuận về điều kiện xử phạt trong trường hợp vi phạm và cơ chế bồi thường thiệt hại.

Lưu ý rằng Luật Thương mại năm 2005 chỉ cho phép mức phạt vi phạm không vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm trong hợp đồng và phải được thỏa thuận trước trong hợp đồng. Ngoài ra, nếu có thỏa thuận về xử phạt vi phạm thì các bên có quyền áp dụng cả xử phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại.

Tuy nhiên, nếu các bên thỏa thuận về xử phạt vi phạm mà không đưa ra quy định cụ thể về việc bồi thường thiệt hại thì bên vi phạm chỉ sẽ bị phạt vi phạm mà không cần phải bồi thường thiệt hại. Vì vậy, vẫn khuyến nghị rằng người soạn thảo hợp đồng nên làm rõ cả hai khía cạnh này bằng cách sử dụng các điều khoản và ngôn ngữ phù hợp.

Các quy định về xử phạt vi phạm có thể được áp dụng đồng thời với quyết định tiếp tục hợp đồng trong trường hợp vi phạm không thuộc vào điều kiện cho phép một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng.

Hợp đồng tư vấn quản lý doanh nghiệp là gì?

Hợp đồng tư vấn quản lý doanh nghiệp là một loại hợp đồng dân sự rất thông dụng, trong đó bên cung cấp dịch vụ sẽ thực hiện các nhiệm vụ cho bên thuê dịch vụ và bên thuê dịch vụ phải thanh toán tiền cho bên cung cấp dịch vụ này.

Theo Bộ luật dân sự năm 2015, hợp đồng dịch vụ có những đặc điểm riêng biệt và quy định cho các loại dịch vụ cụ thể như dịch vụ pháp lý, sửa chữa tài sản, cung cấp thông tin thương mại, quảng cáo,…

Hợp đồng dịch vụ tập trung vào việc thực hiện một công việc cụ thể, trong đó người cung cấp dịch vụ đóng góp công sức và trí tuệ cá nhân để hoàn thành công việc. Ngoài ra, người cung cấp dịch vụ cũng có thể sử dụng các cộng sự để hỗ trợ mình, nhưng họ phải chịu trách nhiệm đối với bất kỳ sự cố nào xảy ra do lỗi của cộng sự đó. Tuy nhiên, bên cung cấp dịch vụ không được phép giao việc của mình để người khác làm thay mà không có sự đồng ý từ bên thuê dịch vụ.

Hiện nay, các mẫu hợp đồng dịch vụ tư vấn quản lý đã có sẵn trên các trang web. Bạn có thể search thông tin này trên google và tải các mẫu hợp đồng này về để sử dụng cho nhu cầu của mình.

Hợp đồng tư vấn quản lý doanh nghiệp

Xem thêm: Dịch vụ Luật sư doanh nghiệp NT International Law Firm