Chồng 1998 Vợ 2000

Chồng 1998 Vợ 2000

Visa vợ chồng Úc tạm trú 309/820 cho phép bạn tạm trú tại Úc trong thời gian 2 năm. Sau 2 năm, khi mối quan hệ giữa bạn và người bảo lãnh vẫn còn tiếp diễn thì bạn sẽ được chuyển sang thường trú. Trong thời gian ở Úc, bạn có quyền làm việc, học tập, sinh sống tại Úc và có thể được hưởng bảo hiểm sức khỏe Medicare.

Visa vợ chồng Úc tạm trú 309/820 cho phép bạn tạm trú tại Úc trong thời gian 2 năm. Sau 2 năm, khi mối quan hệ giữa bạn và người bảo lãnh vẫn còn tiếp diễn thì bạn sẽ được chuyển sang thường trú. Trong thời gian ở Úc, bạn có quyền làm việc, học tập, sinh sống tại Úc và có thể được hưởng bảo hiểm sức khỏe Medicare.

Visa tạm trú 309 (Nộp ngoài nước Úc), 820 (Nộp trong nước Úc)

Visa bảo lãnh vợ chồng sang Úc tạm trú 309/820 cho phép bạn được tạm trú tại úc trong 2 năm. Sau 2 năm, khi mối quan hệ bạn và người bạn đời vẫn còn tiếp diễn, bạn sẽ chuyển sang thường trú. Trong khoảng thời gian ở Úc, bạn có quyền làm việc, học tập, sinh sống và có thể nhận bảo hiểm sức khỏe Medicare.

Nếu người bảo lãnh của bạn mất hoặc bạn bị bạo hành, bạn có thể sẽ được Chính phủ cấp thường trú trước thời hạn 2 năm.

Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3

Nói về một người chưa xác định:

Khi sử dụng số nhiều ngôi thứ 3, chúng ta cần phân biệt ngữ cảnh, vì hình thái của nó giống ngôi thứ 1 số nhiều.

Trên thực tế, rất nhiều bộ hồ sơ bảo lãnh vợ chồng sang Úc bị trả lại vì không đủ thông tin cần thiết chứng minh quan hệ vợ chồng thực sự. Vì vậy, trước khi mở hồ sơ, Visa Thế Giới 24h khuyên các bạn nên tìm hiểu kỹ về thủ tục và những loại giấy tờ cần chuẩn bị trước để cung cấp cho đại sứ quán Úc. Hi vọng, bạn sẽ thuận lợi trong quá trình bảo lãnh vợ/chồng mình sang sinh sống cùng tại quốc gia tiềm năng này!

Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất

Số ít: 저/ 나/ 내가nghĩa là tôi, tớ, tao…

• 저(jeo): dùng trong lần gặp mặt đầu tiên, hoặc khi cần lịch sự, khách sáo với sếp, người lớn tuổi

=> xưng hô trang trọng, sử dụng kính ngữ.

• 나(na): dùng khi giao tiếp với người bằng hoặc kém tuổi.

•  내가(naega): dùng khi nói chuyện với người thân thiết, xưng hô không cần quá trang trọng.

Số nhiều: 우리(들) / 저희(들) 우리: chúng tớ, chúng tôi, chúng ta

• 저희(jo-hui): Ngôi thứ nhất số nhiều của 저. Không bao hàm người nghe.

•  우리(u-li): Ngôi thứ nhất số nhiều của 나. Bao gồm người nghe và người nói.

•  우리hoặc 저희thêm – 들(deul) vào sau để nhấn mạnh số nhiều.

Những quyền lợi khi được cấp Visa bảo lãnh vợ chồng đi Úc

Sau khi sở hữu visa Úc, bạn sẽ được sinh sống và làm việc cùng với bạn đời của mình như một công dân Úc chính hiệu. Bạn được phép ra vào nước Úc không giới hạn thời gian và số lần.

Có thể học tập tại Úc, nhưng bạn phải tự chi trả chứ không được nhận trợ cấp từ Chính phủ. Tuy nhiên, bạn sẽ được hưởng chế độ bảo hiểm sức khỏe Medicare

Bạn có thể ở Úc đến khi Bộ Di Trú Úc đưa thông báo về quyết định chính thức về Visa thường trú theo diện vợ chồng (Subclass 100) giai đoạn 2. Khi mở hồ sơ bảo lãnh vợ chồng sang Úc, nếu bạn có con riêng thì trẻ vẫn có thể tham gia cùng hồ sơ.

Ngoài ra, có một lợi ích khác là bạn có thể đăng ký tham dự 500 giờ học tiếng Anh miễn phí bởi Adult Migrant Program để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Visa Thế Giới 24h vừa chia sẻ với các bạn một số những thông tin về hồ sơ thủ tục cơ bản khi muốn xin bảo lãnh vợ chồng sang Úc. Có thể nói đây là cả một quá trình không hề đơn giản và dễ dàng. Do đó, hãy tìm hiểu kỹ thông tin và liên hệ đến chúng tôi nếu các bạn cần thêm sự tư vấn, hỗ trợ để quá trình xin visa bảo lãnh được thuận lợi hơn!

Hy vọng qua bài viết trên, chúng tôi đã cung cấp được cho bạn những thông tin bổ ích, giải đáp các vấn đề liên quan đến xin visa bảo lãnh vợ chồng sang Úc. Chúc bạn áp dụng thành công và sớm rước được người thương về chung nhà nhé!

Gọi người yêu trong tiếng Hàn

Dịch trực tiếp sang tiếng Việt là tình yêu của tôi, nó tương tự như Jagiya (자기야) và thường được sử dụng cho các cặp đôi yêu nhau.

잘가요, 내사랑. → Tạm biệt, tình yêu của tôi.

Không phân biệt giới tính, bất kì ai cũng có thể sử dụng để xưng hô với người yêu của mình.

Ví dụ: 애인있어요? (aein isseoyo?) → Bạn có người yêu chưa?

Từ 애기(aegi) là một kiểu nói đáng yêu của 아기(agi), đây là cách nói ngọt ngào để diễn đạt từ “bé yêu”.

애기야뭐먹을까? → Chúng ta sẽ ăn gì đây bé yêu.

Gongjunim (공주님) là cách xưng hô thể hiện sự yêu quý mà một người đàn ông dành cho bạn gái của mình.

공주(Gongju) có nghĩa là công chúa, 님(nim) là một danh hiệu chính thức.

+ 우리공주님을위해서라면무엇이든. (uri Gongjunimeul wihaeseoramyeon mueosideun)

→ Bất cứ thứ gì em muốn, công chúa của tôi.

Tương tự ý nghĩa của Gongjunim (공주님), xưng hô bằng từ “hoàng tử” là những gì mà một cô gái có thể sử dụng với bạn trai.

우리왕자님, 너무멋져보여요(uri wangjanim, neomu meotjyeo boyeoyo)

→ Trông anh thật tuyệt, hoàng tử của em.

Cách xưng hô với thành viên gia đình của người Hàn Quốc

Ngoài người yêu, vợ chồng, bạn sẽ muốn tìm hiểu cách xưng hô với các thành viên trong gia đình. Ví dụ ông bà, em gái trong tiếng Hàn, chị tiếng Hàn…

Dưới đây là một số cụm từ xưng hô phổ biến nhất.

• 친할아버지(chinhal-abeoji): Ông nội.

• 외할아버지(oehal-abeoji): Ông ngoại.

• Gọi em gái trong tiếng Hàn: 여동생(yeodongsaeng)

• Gọi em trai: 남동생(namdongsaeng).

Xưng hô với các thành viên trong gia đình ở Hàn Quốc

Visa thường trú Úc 100 (Nộp ngoài nước Úc), 801 (Nộp trong nước Úc)

Nếu sau 2 năm được cấp Visa 309, mối quan hệ của bạn và người bảo lãnh vẫn tiếp diễn, bạn sẽ nhận được Visa vợ chồng Úc thường trú 100, và đối với 820 là 801. Bạn nên lưu ý, Visa 309 và Visa 100 hoặc 820 và 801 phải được nộp cùng một lúc tại thời điểm gửi hồ sơ xin Visa 309 hoặc 820.

Quy trình bảo lãnh vợ chồng sang Úc gồm những bước nào?

Để đảm bảo cho việc bảo lãnh vợ chồng sang Úc diễn ra thuận lợi, bạn phải nắm rõ thủ tục gồm 9 bước cơ bản sau:Bước 1: Bạn nên nhanh chóng làm thủ tục đăng ký kết hôn.Bước 2: Tổng hợp thông tin, giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ chồng cần thiết, hoàn thiện các mẫu form đăng ký do Bộ Di Trú ban hành.Bước 3: Nộp hồ sơ bảo lãnh online cho Bộ Di Trú.Bước 4: Thanh toán phí xin cấp Visa.Bước 5: Khám sức khỏe, làm sinh trắc học.Bước 6: Nộp tất cả các giấy tờ liên quan.Bước 7: Trong trường hợp hồ sơ cần giải trình, Bộ Di Trú sẽ gửi thông báo yêu cầu cung cấp thêm hồ sơ và giải trình.Bước 8: Lãnh sự quán Úc gọi bạn tham gia phỏng vấn.Bước 9: Lãnh sự quán sẽ gửi thông báo về quyết định có chấp thuận hồ sơ bảo lãnh hay không.

Thời gian xét duyệt bảo lãnh vợ chồng qua Úc bao lâu?

Đối với những hồ sơ nộp trong nước Úc, thời gian xét duyệt hồ sơ bảo lãnh sẽ diễn ra từ khoảng 16 – 23 tháng. Ngược lại, đối với những hồ sơ bảo lãnh vợ chồng sang Úc nộp từ ngoài nước Úc sẽ khoảng 12 – 14 tháng. Bên cạnh đó, lệ phí Visa mà cặp đôi phải đóng cho Bộ di trú Úc rơi vào khoảng 7.000 – 8.000 AUD tùy thời điểm.

Điều kiện mở hồ sơ bảo lãnh vợ chồng sang Úc

Mỗi năm, số người theo diện bảo lãnh vợ chồng sang Úc chiếm hơn một phần tư tổng số lượng di dân đến Úc. Bên cạnh đó, quy trình xét duyệt visa bảo lãnh vợ chồng đi Úc đang ngày càng siết chặt hơn. Bạn có thể liện hệ Visa Thế Giới 24h để được tư vấn rõ hơn để có những chuẩn bị thật tốt nhé!

Cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Hàn

Vợ yêu, chồng yêu tiếng Hàn là gì?

• Yeobo (여보) - “Vợ yêu” hoặc “Chồng yêu”.

• Yeobo (여보), một trong những cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Hàn phổ biến nhất. Có thể áp dụng cho cả nam và nữ, đặc biệt áp dụng cho những cặp vợ chồng đã kết hôn.

Ví dụ: 여보, 생일축하해. → Chúc mừng sinh nhật vợ yêu.

• Jagiya (자기야) mang sắc thái giống như Honey hoặc Bae.

• Đây là một trong những cụm từ phổ biến nhất trong các thuật ngữ thể hiện tình yêu ở Hàn Quốc, được sử dụng cho cả nam và nữ.

• Bạn cũng có thể rút ngắn thành 자기(jagi).

Seobangnim (서방님), thuật ngữ này chỉ có nghĩa là chồng yêu. Nó có nguồn gốc lịch sử lâu đời trong tiếng Hàn, mặc dù nhiều bạn sẽ cảm thấy nó giống như gọi con rể hơn.

서방님, 집에일찍들어오세요. (seobangnim, jibe iljjik deureooseyo.)

Xưng hô với vợ chồng chuẩn Hàn Quốc

Sau khi một cặp vợ chồng Hàn Quốc có con, họ thường xưng hô với nhau là Ba hoặc Mẹ (Tên con bạn).

Cấu trúc trên sẽ giúp bạn xưng hô vợ chồng bằng tiếng Hàn tự nhiên hơn.

지수아빠는소방관이에요. (jisu appaneun sobanggwanieyo.)

Naekkeo (내꺼) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là của anh/ của em hoặc người tình của tôi, một cách nói cực kì dễ thương.

Bạn có thể sử dụng 이름+ 꺼(tên + kkeo).

내꺼~ 지금어디에요? (naekkeo ~ jigeum eodieyo?) → người tình của em, giờ anh đang ở đâu?

Cách xưng hô với vợ chồng bằng tiếng Hàn