HUT: Hậu thua lỗ, tái cấu trúc thành tập đoàn đa ngành và những khoản nợ phình to
HUT: Hậu thua lỗ, tái cấu trúc thành tập đoàn đa ngành và những khoản nợ phình to
– Chúng ta sử dụng whether, không dùng if, trước khi đến – infinitive
I’m not sure whether to get a new bike. (Tôi không chắc có nên mua một chiếc xe đạp mới hay không.)
Not: I’m not sure if to get a new bike.
– Chúng ta sử dụng whether … or not, không dùng either, nghĩa là ‘điều đó không quan trọng’
You have to accept that they are part of your lives, whether you like it or not.
(Bạn phải chấp nhận rằng chúng là một phần của cuộc sống của bạn, cho dù bạn muốn hay không.)
Not: … either you like it or not.
– Chúng ta sử dụng whether, chứ không dùng either, trong các câu hỏi gián tiếp
James has to decide whether he is going to accept the job or not.
(James phải quyết định xem anh ấy có nhận công việc hay không.)
– Chúng ta không thể bỏ qua whether (hoặc if) trong các câu hỏi gián tiếp
I want to find out whether/ if the rooms have a bed or not.
(Tôi muốn tìm hiểu liệu/ nếu các phòng có giường hay không.)
Not: I want to find out the rooms have a bed or not.
– Hãy đánh vần whether một cách chính xác: không phải là ‘weather’, ‘wheter’, ‘wheather’ hoặc ‘wether’.
Trong việc tư vấn bán thuốc, kịch bản tư vấn đóng vai trò quan trọng giúp tạo niềm tin với khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu. Dưới đây là tầm quan trọng của kịch bản tư vấn bán thuốc mà EZSale muốn chia sẻ đến bạn.
tầm quan trọng của kịch bản trong tư vấn bán thuốc
Nhân viên tư vấn cần được đào tạo kỹ về dược lý, nắm rõ các triệu chứng và tình trạng mà sản phẩm có thể điều trị, để từ đó tư vấn chính xác cho khách hàng. Việc nắm vững kiến thức chuyên môn không chỉ làm tăng độ tin cậy mà còn giúp nhân viên tư vấn tự tin trong quá trình trao đổi.
1. I can’t tell whether she’s crying or laughing.
2. The teacher doesn’t know whether the kids are awake or sleeping.
3. He is thinking whether to stay in Ho Chi Minh City or go to Ha Noi to work.
4. I’ll call him tomorrow whether I have the answer for him then or not.
5. We have different ideas about whether or not our club should celebrate a party.
Trên đây là tổng hợp kiến thức, lý thuyết về cấu trúc Whether trong tiếng Anh. Kèm theo đó là ví dụ, bài tập vận dụng có đáp án để bạn có thể thực hành ngay, khắc sâu kiến thức. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì cần giải đáp, hay muốn nhận thêm tài liệu tiếng Anh, hãy để lại họ tên, số điện thoại dưới phần bình luận để Fash English có thể giải đáp thắc mắc cho bạn. Hãy theo dõi Fash English để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé! Chúc bạn học tập thật tốt
Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp cũng như văn viết. Tuy nhiên, vẫn còn khá nhiều bạn nhầm lẫn giữa các dạng so sánh trong tiếng Anh như so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Điều này, dẫn đến việc dùng từ sai hoặc diễn đạt không chính xác ý muốn thể hiện. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn củng cố lại toàn bộ những kiến thức này một cách đơn giản và súc tích để bạn ứng dụng một cách chính xác nhất.
Cả hai từ “whether “ và “if” đều được sử dụng để giới thiệu câu hỏi “Yes/ No question” trong câu gián tiếp.
Whether và if trong hầu hết các trường hợp thường có cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh riêng mà nên sử dụng whether hay if.
Ta sử dụng “whether” trong những trường hợp sau đây:
– Sau động từ discuss người ta thường hay sử dụng whether nhiều hơn là if.
– Với động từ nguyên dạng ( to Verb)
– Whether thường đứng ở vị trí đầu câu và đóng vai trò như một chủ ngữ
– Ngoài ra, whether được dùng mang tính nghi thức xã giao hơn, còn if được dùng với tình huống thân mật.
Còn với “if”, ta sẽ sử dụng khi :
– Dùng “If” trong câu phụ tân ngữ ở dạng phủ định.
– Ngoài ra “if” còn được dùng nhiều nhất trong các câu điều kiện, không giống với “whether” chỉ sử dụng khi đưa ra hai sự lựa chọn, hai vấn đề khác nhau.
Bài 1: Điền if hoặc whether vào chỗ trống
1. The most problem would be ____ the publication was negative.
2. The enterprise has decided____ it should remain their targeted market or extend to a larger range.
3. The teacher required all students to give a discussion on ___ the new policy should be allowed.
4. (Thân mật) Tell me___ you can come to my party or not.
5. Petter considered ___ to continue studying his major or take up a Business Analyzing course.
6. We are discussing___ we should invest in a start – up business.
7. __ Sirius is able to increase the revenue, it will affect the share price of the company.
8. (Trang trọng) Let me know____ Mr. Brown will be able to attend the conference next month.
9. The leaders looked into___ the price should be decreased.
10. ___ it is worth taking risks by investing in this new project is still a question to the company.
Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Anh
1. Tôi không thể biết cô ấy đang khóc hay cười.
2. Giáo viên không biết được bọn trẻ đang thức hay ngủ.
3. Anh ấy đang suy nghĩ xem nên ở Hồ Chí Minh hay ra Hà Nội làm việc.
4. Tôi sẽ gọi cho anh ấy ngày mai kể cả tôi có câu trả lời cho anh ấy hay chưa.
5. Chúng tôi có ý kiến khác nhau về việc câu lạc bộ có nên tổ chức một bữa tiệc hay không.
Mở đầu: “Chào anh/chị [Tên khách hàng], em là [Tên nhân viên] từ nhà thuốc [Tên nhà thuốc]. Em gọi để hỏi thăm tình trạng sức khỏe của anh/chị sau khi dùng sản phẩm [Tên sản phẩm] một thời gian. Không biết hiện tại anh/chị cảm thấy thế nào rồi ạ?”
Trường hợp khách hàng phản hồi tích cực
“Thật vui khi nghe anh/chị nói vậy! Điều này chứng tỏ sản phẩm đang có tác dụng tốt. Anh/chị cứ duy trì dùng theo đúng hướng dẫn, đảm bảo hiệu quả lâu dài nhé. Nếu có thời gian, anh/chị nhớ kết hợp với một số thói quen lành mạnh, như [tư vấn thêm các lưu ý phù hợp, ví dụ: chế độ ăn uống, vận động nhẹ nhàng] để cải thiện tình trạng tốt hơn.”
Trường hợp khách hàng chưa thấy hiệu quả rõ rệt hoặc có thắc mắc
“Dạ, tùy vào cơ địa và tình trạng sức khỏe mà hiệu quả có thể sẽ khác nhau ở mỗi người. Anh/chị cố gắng kiên trì dùng đủ liệu trình, và nếu có thể kết hợp với các thói quen tốt như [gợi ý thêm về ăn uống, nghỉ ngơi] để tăng cường hiệu quả. Bên em luôn theo sát và sẵn sàng hỗ trợ thêm bất kỳ lúc nào.”
Kết thúc: “Em rất cảm ơn anh/chị đã tin dùng sản phẩm. Nếu có gì cần tư vấn thêm, anh/chị cứ liên hệ, bên em sẽ luôn hỗ trợ mình ạ. Chúc anh/chị sức khỏe và sớm hồi phục hoàn toàn!”
Mẫu 3: Khách hàng đã mua thuốc và đang điều trị
Trong tiếng Anh, câu so sánh (Comparisons) là cấu trúc dùng để so sánh giữa 2 hay nhiều người hoặc sự vật, sự việc ở một khía cạnh cụ thể nào đó. 3 dạng so sánh trong tiếng Anh bao gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Với mỗi loại câu so sánh đi cùng những danh từ, trạng từ, tính từ (ngắn hoặc dài), cấu trúc câu sẽ có sự biến đổi nhất định.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Khi tự học tiếng Anh hay trong trường lớp, ít nhiều bạn sẽ gặp các dạng câu so sánh. Vậy nên, để học tốt tiếng Anh tại nhà và giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề một cách lưu loát, bạn cần phân biệt rõ 3 cấu trúc so sánh này.
Mở đầu: “Chào anh/chị [Tên khách hàng], em là [Tên nhân viên] từ nhà thuốc [Tên nhà thuốc]. Hôm nay em gọi để giới thiệu về sản phẩm [Tên sản phẩm] bên em, chuyên hỗ trợ cho các vấn đề về sức khỏe như [vấn đề phổ biến liên quan, ví dụ: đau nhức xương khớp, tiêu hóa]. Không biết hiện tại anh/chị có thời gian để em chia sẻ ngắn về sản phẩm không ạ?”
“Em hiểu ạ, chắc hẳn anh/chị cũng có nhiều việc bận. Nếu tiện, anh/chị có thể cho em xin địa chỉ email hoặc Zalo để em gửi tài liệu về sản phẩm cho anh/chị tham khảo khi có thời gian được không ạ?”
Trường hợp khách hàng đồng ý nghe tư vấn:
“Dạ, cảm ơn anh/chị đã dành thời gian. Sản phẩm [Tên sản phẩm] bên em có nguồn gốc từ các thành phần thảo dược an toàn, rất phù hợp cho các vấn đề [vấn đề sức khỏe], không gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe. Sản phẩm được chứng nhận bởi [tên cơ quan y tế] và được nhiều khách hàng phản hồi tích cực về hiệu quả sử dụng. Không biết tình trạng sức khỏe hiện tại của anh/chị có giống với các triệu chứng này không ạ?”
Kết thúc: “Vậy em xin phép gửi thêm tài liệu chi tiết qua email/Zalo để anh/chị tiện theo dõi nhé. Nếu anh/chị có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm, em rất sẵn sàng hỗ trợ. Em chúc anh/chị một ngày thật vui và khỏe mạnh!”
Mẫu 1: Khách hàng chưa từng được tư vấn thuốc trước đó